Có 2 kết quả:
云涌 yún yǒng ㄩㄣˊ ㄧㄨㄥˇ • 雲湧 yún yǒng ㄩㄣˊ ㄧㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in large numbers
(2) in force
(3) lit. clouds bubbling up
(2) in force
(3) lit. clouds bubbling up
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in large numbers
(2) in force
(3) lit. clouds bubbling up
(2) in force
(3) lit. clouds bubbling up
Bình luận 0